Có 2 kết quả:
退伍军人 tuì wǔ jūn rén ㄊㄨㄟˋ ㄨˇ ㄐㄩㄣ ㄖㄣˊ • 退伍軍人 tuì wǔ jūn rén ㄊㄨㄟˋ ㄨˇ ㄐㄩㄣ ㄖㄣˊ
tuì wǔ jūn rén ㄊㄨㄟˋ ㄨˇ ㄐㄩㄣ ㄖㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
veteran
Bình luận 0
tuì wǔ jūn rén ㄊㄨㄟˋ ㄨˇ ㄐㄩㄣ ㄖㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
veteran
Bình luận 0